[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] 80+ Từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh & Bài mẫu

Nội dung [Hiện]

Muốn miêu tả tính cách ai đó bằng tiếng Anh, bạn không thể bỏ qua gần 80+ tính từ miêu tả tính cách con người trong bài viết dưới đây.

Tổng hợp đầy đủ từ vựng kết hợp cùng những thành ngữ thú vị cùng Sample mẫu, IELTS Top1Learn giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng từ vựng về tính cách tiếng Anh vào đời sống cũng như bài thi IELTS của mình hiệu quả nhất.

Khám phá 80+ tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh cùng IELTS Top1Learn
Khám phá 80+ tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh cùng IELTS Top1Learn

Tham khảo list từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh dưới đây để trau dồi thêm vốn từ cho bản thân bạn nhé!

1. Tính từ miêu tả tính cách con người

1.1. Tính cách tích cực

“Every coin has two sides” – mọi đồng xu đều có 2 mặt. Tương tự như vậy, con người hay sự vật luôn mang mặt tốt và mặt xấu, mặt tích cực và tiêu cực. Vậy tính từ miêu tả sự tích cực của con người trong tiếng Anh là gì? Cùng IELTS Top1Learn tìm hiểu nhé.

  • Careful: cẩn thận
  • Gentle: hiền lành
  • Willing: có thiện chí, sẵn lòng
  • Friendly: thân thiện
  • Honest: thật thà, lương thiện
  • Humorous: hài hước
  • Generous: rộng lượng
  • Diligent: siêng năng
  • Conscientious: siêng năng
  • Creative: sáng tạo
  • Courageous: lịch sự
  • Hospitable: hiếu khách
  • Humble: khiêm tốn
  • Charming: xinh đẹp, duyên dáng
  • Discreet: cẩn trọng, kín đáo
  • Clever: khéo léo
  • Brave: dũng cảm
  • Cheerful: vui vẻ
  • Easy-going: dễ gần
  • Exciting: thú vị
  • Hardworking: chăm chỉ
  • Polite: lịch sự
  • Smart = intelligent: thông minh
  • Talented: Tài năng, có tài
  • Ambitiuos: có tham vọng
  • Cautious: thận trọng
  • Confident: tự tin
  • Serious: nghiêm túc
  • Dependable: đáng tin tưởng
  • Enthusiastic: hăng hái, tận tình
  • Extroverted: hướng ngoại
  • Imaginative: giàu trí hình dung
  • Observant: tinh ý, nhạy bén
  • Optimistic: lạc quan
  • Rational: có chừng mực, có lý trí
Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh trái nghĩa nhau
Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh trái nghĩa nhau

1.2. Tính cách tiêu cực

  • Aggressive: chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn
  • Bad-tempered: Nóng tính
  • Bossy: Hống hách, hách dịch
  • Boastful: Khoe khoang, khoác lác
  • Boring:Nhàm chán, chán nản
  • Artful: Xảo quyệt, tinh ranh
  • Careless: ẩu tả, vụng về, cẩu thả
  • Competitive: Ganh đua, thích cạnh tranh
  • Cowardly: yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
  • Cruel: ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
  • Envious: Ganh tị, đố kỵ
  • Bad-tempered: Nóng tính
  • Boring: Buồn chán.
  • Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
  • Crazy: Điên khùng
  • Impolite: Bất lịch sự.
  • Lazy: Lười biếng
  • Mean: Keo kiệt.
  • Shy: Nhút nhát
  • Stupid: Ngu ngốc
  • Aggressive: Hung hăng, xông xáo
  • Pessimistic: Bi quan
  • Reckless: Hấp Tấp
  • Strict: Nghiêm khắc
  • Stubborn: Bướng bỉnh (idioms: As stubborn as a mule)
  • Selfish: Ích kỷ
  • Hot-temper: Nóng tính
  • Cold: Lạnh l ùng
  • Mad: điên, khùng
  • Unkind: Xấu bụng, không tốt
  • Unpleasant: Khó chịu
  • Cruel: Độc ác
  • Gruff: Thô lỗ cục cằn
  • Insolent: Láo xược
  • Haughty: Kiêu căng
  • Boast: Khoe khoang

2. Thành ngữ miêu tả tính cách con người

    • Couch potato: người lười biếng
    • Dead loss: kẻ vô tích sự
    • A mover and shaker: người có quyền uy
    • A smart cookie: người thông minh, tài giỏi
    • A cool fish: người lạnh lùng, không thân thiện
    • Have a good heart of gold: người rộng lượng, tốt bụng
    • A oddball: người kì quặc, kì lạ
    • A shady character: kẻ đáng ngờ, không trung thực
    • A pain in the neck/arse/backside: người phiền phức
    • Cheap skate: người keo kiệt
    • Down to earth: người thực tế
    • Big fish in a small pond: người có vai trò quan trọng (trong phạm vi nhỏ)
    • Worrywart: người lo lắng, cẩn thận quá mức
    Idioms miêu tả tính cách con người phổ biến
    Idioms miêu tả tính cách con người phổ biến

    3. Sample – Đoạn văn miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

    Sample 1: Describe person you meet left a lasting impression on you.

    Meet Caitlin, a vibrant and outgoing individual whose zest for life is contagious. She exudes warmth and kindness in every interaction, making people feel instantly at ease in her presence. Caitlin is known for her adventurous spirit and fearlessness in trying new things. Her optimism is like a ray of sunshine, brightening even the gloomiest days. Despite her bubbly exterior, she possesses a deep sense of empathy, always ready to lend a listening ear or a helping hand. Caitlin’s enthusiasm for life is complemented by her unwavering determination when faced with challenges. She is a true embodiment of resilience, facing setbacks with a positive mindset and emerging stronger each time. In essence, Caitlin’s personality is a delightful blend of charisma, compassion, and unwavering spirit.

    Sample 2: Describe someone who leaves a negative impression on you.

    Meet Jason, a person whose presence seems to cast a shadow over any room he enters. He carries an air of arrogance that is off-putting, often dismissing others’ opinions without a second thought. Jason’s communication style is laced with condescension, making even casual conversations feel like a battleground of superiority. He seems to thrive on creating a sense of discomfort, using sarcasm as a weapon to belittle those around him. The self-centered nature of Jason becomes glaringly evident in his actions, as he seldom shows genuine interest in others unless it serves his own agenda. His lack of empathy and tendency to undermine others’ achievements make it challenging to find any redeeming qualities. Unfortunately, Jason’s overall demeanor leaves a lasting impression of negativity, making it difficult to overlook the toxicity that surrounds him.

    Qua bài viết trên, IELTS Top1Learn mong rằng bạn đã bỏ túi được những tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh thú vị để giúp bạn có thêm vốn từ vựng và cải thiện tình trạng tiếng Anh hiện tại. Nếu bạn vẫn cảm thấy choáng ngợp thì hãy để lại thông tin bên dưới hoặc chat cùng chúng mình để IELTS Top1Learn có thể giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc nhé.

[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart